×
Từ Vựng Về Tình Yêu from www.ieltsvietop.vn
Apr 19, 2024 · 1.2. Từ vựng tiếng Anh tình yêu về cảm xúc và cảm giác ; Affection, /əˈfɛkʃən/, Tình cảm, sự yêu thương ; Passion, /ˈpæʃən/, Niềm đam mê, đam mê ...
Từ Vựng Về Tình Yêu from zim.vn
Rating (1)
May 22, 2023 · the love of one's life. tình yêu vĩnh cửu ; my boo. người dấu yêu ; my man/my boy. chàng trai của tôi ; my woman/my girl. cô gái của tôi ; my lover.
Từ Vựng Về Tình Yêu from prepedu.com
Rating (5)
II. Những từ viết tắt tiếng Anh về tình yêu ; L.u.w.a.m.h. (love you with all my heart), yêu anh/em bằng cả trái tim ; Bae (before anyone else), cụm từ rất phổ ...
1.2 Nhóm từ vựng về các mối quan hệ bạn bè – thù địch · acquaintance: người quen · companion: bạn đồng hành · classmate: bạn cùng lớp · schoolmate: bạn cùng ...
28 Thành ngữ tiếng Anh về tình yêu dễ thương · 1. To fall in love/to fall for someone · 2. To be head over heels in love · 3. A blind date · 4. To be blinded by ...
Jan 7, 2024 · Một số danh xưng khác trong tình yêu · Crush: cơn say nắng, cơn cảm nắng, một ai đó mà bạn thầm thích · One-sided love: Tình yêu đơn phương ...
Oct 22, 2023 · BỘ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TÌNH YÊU (LOVE) CỰC CHẤT** * **To go on a date (with someone):** đi hẹn hò với ai * **To flirt (with someone):** tán ...
Apr 14, 2021 · Những câu thả thính bằng từ vựng tiếng Anh về tình yêu · The word “happiness” starts with H in the dictionary. · Can I touch you? · They keep ...
Feb 14, 2024 · II. Từ vựng tiếng Anh về tình yêu & lễ Valentine · 1. To be smitten with somebody: yêu say đắm · 2. To adore: yêu người nào hết mực · 3. Love ...