1.2 Nhóm từ vựng về các mối quan hệ bạn bè – thù địch · acquaintance: người quen · companion: bạn đồng hành · classmate: bạn cùng lớp · schoolmate: bạn cùng ...
28 Thành ngữ tiếng Anh về tình yêu dễ thương · 1. To fall in love/to fall for someone · 2. To be head over heels in love · 3. A blind date · 4. To be blinded by ...
Jan 7, 2024 · Một số danh xưng khác trong tình yêu · Crush: cơn say nắng, cơn cảm nắng, một ai đó mà bạn thầm thích · One-sided love: Tình yêu đơn phương ...
Oct 22, 2023 · BỘ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TÌNH YÊU (LOVE) CỰC CHẤT** * **To go on a date (with someone):** đi hẹn hò với ai * **To flirt (with someone):** tán ...
Apr 14, 2021 · Những câu thả thính bằng từ vựng tiếng Anh về tình yêu · The word “happiness” starts with H in the dictionary. · Can I touch you? · They keep ...
Feb 14, 2024 · II. Từ vựng tiếng Anh về tình yêu & lễ Valentine · 1. To be smitten with somebody: yêu say đắm · 2. To adore: yêu người nào hết mực · 3. Love ...